Characters remaining: 500/500
Translation

léger

Academic
Friendly

Từ "léger" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa là "nhẹ". Từ này thường được sử dụng để mô tả một vật trọng lượng nhẹ, hoặc cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái trong các hoàn cảnh khác nhau.

Các nghĩa cách sử dụng của từ "léger":
  1. Vật nhẹ (corps léger):

    • Ví dụ: Ce sac est léger. (Cái túi này nhẹ.)
  2. Thức ăn nhẹ (aliment léger):

    • Ví dụ: Je préfère manger des aliments légers le soir. (Tôi thích ăn những món nhẹ vào buổi tối.)
  3. Rượu nhẹ (vin léger):

    • Ví dụ: Ce vin est très léger et fruité. (Rượu này rất nhẹ có vị trái cây.)
  4. Sự trừng phạt nhẹ (châtiment léger):

    • Ví dụ: Il a reçu un châtiment léger pour son erreur. (Anh ta đã nhận một hình phạt nhẹ lỗi của mình.)
  5. Đất nhẹ (terre légère):

    • Ví dụ: Cette terre est légère et facile à cultiver. (Đất này nhẹ dễ trồng.)
  6. Vải mỏng nhẹ (toile légère):

    • Ví dụ: Cette toile est légère et parfaite pour l'été. (Vải này nhẹ hoàn hảo cho mùa hè.)
  7. Bước đi nhẹ nhàng (d'un pas léger):

    • Ví dụ: Elle entre dans la pièce d'un pas léger. ( ấy bước vào phòng một cách nhẹ nhàng.)
  8. Cảm giác nhẹ nhõm (se sentir léger):

    • Ví dụ: Après avoir parlé, je me sens plus léger. (Sau khi nói chuyện, tôi cảm thấy nhẹ nhõm hơn.)
  9. Người đàn bà nhẹ dạ (une femme légère):

    • Từ này thường có nghĩa tiêu cực, chỉ những người phụ nữ hời hợt hoặc lối sống phóng túng.
    • Ví dụ: Elle est considérée comme une femme légère par ses amis. ( ấy được coi là một người phụ nữ hời hợt bởi bạn bè.)
  10. Trí óc hời hợt (esprit léger):

    • Ví dụ: Il a un esprit léger et ne prend rien au sérieux. (Anh ấy có một trí óc hời hợt không coi trọng điều .)
  11. Giai thoại quá trớn (anecdote légère):

    • Ví dụ: Il raconte une anecdote légère pour détendre l'atmosphère. (Anh ấy kể một giai thoại vui vẻ để làm nhẹ bầu không khí.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • À la légère: có nghĩa là "bộp chộp", không suy nghĩ kỹ.

    • Ví dụ: Ne prends pas cette décision à la légère! (Đừng ra quyết định này một cách bộp chộp!)
  • Parler à la légère: nói một cách hời hợt, không nghiêm túc.

    • Ví dụ: Il parle à la légère de choses graves. (Anh ấy nói một cách hời hợt về những điều nghiêm trọng.)
  • Avoir la main légère: có nghĩakhéo tay, làm việc một cách nhẹ nhàng.

    • Ví dụ: Elle a la main légère en cuisine. ( ấy khéo tay trong bếp.)
  • D'un cœur léger: với tâm hồn thanh thản.

    • Ví dụ: Il part en voyage d'un cœur léger. (Anh ấy đi du lịch với tâm hồn thanh thản.)
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Léger có thể được thay thế bằng từ "doux" (dịu dàng) trong một số ngữ cảnh, nhưng "doux" thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn về cảm xúc hoặc tính cách.
  • Các từ gần nghĩa khác như "facile" (dễ dàng), nhưng chúng không hoàn toàn giống nghĩa với "léger".
tính từ
  1. nhẹ
    • Corps léger
      vật nhẹ
    • Aliment léger
      thức ăn nhẹ
    • Vin léger
      rượu nhẹ
    • Châtiment léger
      sự trừng phạt nhẹ
    • Terre légère
      đất nhẹ
    • Toile légère
      vải mỏng nhẹ
  2. nhẹ nhàng
    • D'un pas léger
      bước đi nhẹ nhàng
    • Danse légère
      điệu nhẹ nhàng
  3. nhẹ nhõm
    • Se sentir léger
      cảm thấy nhẹ nhõm
  4. nhẹ dạ
    • Une femme légère
      một người đàn bà nhẹ dạ
  5. hời hợt
    • Esprit léger
      trí óc hời hợt
  6. phóng túng, quá trớn
    • Anecdote légère
      giai thoại quá trớn
    • à la légère
      bộp chộp; nhẹ dạ
    • Parler à la légère
      nói bộp chộp
    • Armé à la légère
      được trang bị vũ khí nhẹ
    • avoir la main légère
      hoa tay, khéo tay
    • d'un coeur léger
      lòng nhẹ nhõm thanh thản
    • d'une main légère
      nhẹ nhàng, dịu dàng
    • poésie légère
      thơ phù phiếm
    • que la terre lui soit légère
      mồ yên mả đẹp (câu ghi mộ chí)
    • sommeil léger
      giấc ngủ chập chờn

Comments and discussion on the word "léger"