Từ "léger" trong tiếng Pháp là một tính từ, có nghĩa là "nhẹ". Từ này thường được sử dụng để mô tả một vật có trọng lượng nhẹ, hoặc cảm giác nhẹ nhàng, thoải mái trong các hoàn cảnh khác nhau.
Vật nhẹ (corps léger):
Thức ăn nhẹ (aliment léger):
Rượu nhẹ (vin léger):
Sự trừng phạt nhẹ (châtiment léger):
Đất nhẹ (terre légère):
Vải mỏng nhẹ (toile légère):
Bước đi nhẹ nhàng (d'un pas léger):
Cảm giác nhẹ nhõm (se sentir léger):
Người đàn bà nhẹ dạ (une femme légère):
Trí óc hời hợt (esprit léger):
Giai thoại quá trớn (anecdote légère):
À la légère: có nghĩa là "bộp chộp", không suy nghĩ kỹ.
Parler à la légère: nói một cách hời hợt, không nghiêm túc.
Avoir la main légère: có nghĩa là khéo tay, làm việc một cách nhẹ nhàng.
D'un cœur léger: với tâm hồn thanh thản.