Characters remaining: 500/500
Translation

race

/reis/
Academic
Friendly

Từ "race" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ cụ thể các từ liên quan.

1. Danh từ (Noun)
  • Định nghĩa: "Race" có thể chỉ đến nòi giống hoặc chủng tộc của con người hoặc động vật.
  • dụ:
    • "The Mongolian race is known for its unique culture." (Nòi người Mông Cổ nổi tiếng với văn hóa đặc sắc của họ.)
    • "The human race has made significant advancements in technology." (Loài người đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong công nghệ.)
2. Động từ (Verb)
  • Định nghĩa: "Race" được sử dụng để chỉ hành động chạy nhanh hoặc tham gia một cuộc đua.
  • dụ:
    • "He raced his bicycle against a motorbike." (Anh ấy đua xe đạp với một chiếc mô tô.)
3. Một số từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Ethnicity: Chủng tộc, dân tộc (thường dùng để chỉ đến các nhóm người cụ thể).
  • Clan: Bè phái, dòng họ (nhấn mạnh về mối quan hệ gia đình).
  • Competition: Cuộc thi, sự cạnh tranh (chỉ sự ganh đua giữa các cá nhân hoặc nhóm).
4. Idioms Phrasal Verbs
  • "Race against time": Chạy đua với thời gian (cố gắng hoàn thành điều đó trước khi hết thời gian).

    • dụ: "We are racing against time to finish the project." (Chúng tôi đang chạy đua với thời gian để hoàn thành dự án.)
  • "Race away": Chạy đi vội vã.

    • dụ: "He raced away from the scene of the accident." (Anh ấy chạy đi vội vã khỏi hiện trường tai nạn.)
5. Sử dụng nâng cao
  • "In the arms race, countries compete to develop more advanced military technology." (Trong cuộc chạy đua trang, các quốc gia cạnh tranh để phát triển công nghệ quân sự tiên tiến hơn.)

  • "Her race is nearly over, as she is approaching the end of her career." (Cuộc đời của ấy gần như đã kết thúc, khi ấy đang đến gần với cuối sự nghiệp.)

Tóm lại

Từ "race" rất đa dạng với nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, có thể chỉ đến nòi giống, cuộc đua, hoặc hành động chạy nhanh.

danh từ
  1. (sinh vật học) nòi
  2. chủng tộc, nòi người
    • the Mongolian race
      nòi người Mông-cổ
  3. loài, giống
    • the human race
      loài người
    • the four-footed race
      loài vật bốn chân
  4. dòng; giòng giống
  5. loại, giới, hạng (người)
    • the race of dandies
      hạng người ăn diện
    • the race of poets
      giới thi sĩ
danh từ
  1. rễ; rễ gừng
  2. củ gừng
danh từ
  1. cuộc đua, cuộc chạy đua
    • Marathon race
      cuộc chạy Ma-ra-tông
    • arms (armaments) race
      cuộc chạy đua trang
    • to run a race
      chạy đua
  2. (số nhiều) cuộc đua ngựa
  3. dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết
  4. sông đào dẫn nước, con kênh
  5. cuộc đời, đời người
    • his race is nearly over
      đời anh ta đã xế chiều
  6. sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời)
  7. (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi
ngoại động từ
  1. chạy đua với, chạy thi với (ai)
  2. phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ
    • he raced his bycycle against a motor-cycle
      anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô
    • to race the engine without a load
      ( khí) cho máy chạy không nhanh quá
  3. lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật ) đi nhanh
    • he raced me along
      lôi tôi chạy
  4. vội vã cho thông qua
    • to race a bill through the House
      vội vã cho quốc hội thông qua một dự án
nội động từ
  1. đua
  2. chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy)
    • to race along
      chạy hết tốc độ
  3. ham mê đua ngựa
    • a racing man
      người ham mê đua ngựa
    • the racing world
      giới đua ngựa
Idioms
  • to race away
    thua cá ngựa hết (gia sản...)
  • to race away one's fortune
    khánh kiệt thua cá ngựa

Comments and discussion on the word "race"