Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
raid
/reid/
Jump to user comments
danh từ
  • cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích
    • to make a raid into the enemy's camp
      đột kích vào doanh trại địch
  • cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp
    • a police raid
      một cuộc bố ráp của công an
    • a raid on the reserves of a company
      cuộc khám xét bất ngờ hàng dự trữ của một công ty
  • cuộc cướp bóc
    • a raid on a bank
      một vụ cướp ngân hàng
động từ
  • tấn công bất ngờ (bằng máy bay...) đột kích
  • vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp
  • cướp bóc
Related words
Related search result for "raid"
Comments and discussion on the word "raid"