Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sop
/sɔp/
Jump to user comments
danh từ
  • mẩu bánh mì thả vào nước xúp
    • sop in the pan
      bánh mì rán
  • vật đút lót
  • vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như con gái)
ngoại động từ
  • chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước
  • thấm nước
nội động từ
  • ướt sũng
    • to be sopping with rain
      sũng nước mưa
Comments and discussion on the word "sop"