Characters remaining: 500/500
Translation

sand

/sænd/
Academic
Friendly

Từ "sand" trong tiếng Anh có nghĩa chính "cát". Đây một danh từ không đếm được, thường được sử dụng để chỉ những hạt nhỏ li ti chúng ta thấy trên bãi biển hoặc sa mạc. Dưới đây một số giải thích dụ cách sử dụng từ "sand" trong tiếng Anh:

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Danh từ "sand":

  2. Cụm từ thành ngữ:

  3. Động từ "sand":

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: Dust (bụi), gravel (sỏi).
  • Từ đồng nghĩa: Grit (hạt cát), particles (hạt nhỏ).
Cụm động từ (Phrasal verbs):

Mặc dù từ "sand" không nhiều cụm động từ thông dụng, nhưng có thể kết hợp với các từ khác để diễn đạt nhiều ý nghĩa hơn.

danh từ
  1. cát
  2. (số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển
  3. (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
  4. màu cát
Idioms
  • numberless as the sand(s)
    vô số, hằng hà sa số
  • the sands are running out
    sắp đến lúc tận số
ngoại động từ
  1. đổ cát, phủ cát, rải cát
  2. trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
  3. đánh bóng bằng cát

Comments and discussion on the word "sand"