Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Trì in Vietnamese - Vietnamese dictionary
đan trì
đệ trình
bôn trình
Cao Trì
cựa trình
chủ trì
chương trình
Dao trì
duy trì
giáo trình
hành trình
khóa trình
kiên trì
lục trình
lịch trình
lộ trình
lăng trì
Liễu Trì
nhật trình
nhật trình
phù trì
phúc trình
phương trình
quá trình
qui trình
quy trình
Sân Trình
sân Trình
sân trình cửa khổng
Tân Trì
Tú Trì
Thanh Trì
thành trì
thú viên trì
Thủ Trì
thuỷ trình
Thuỵ Trình
thuyết trình
thưa trình
thượng trình
tiến trình
tiền trình
tiền trình
Trì
trì độn
Trì Cung
trì diên
trì hồ
trì hoãn
Trì Quang
trì trệ
trình
trình độ
trình bày
trình báo
trình diện
trình diễn
trình làng
trình tự
Trình Thanh
trình trọt
trìu mến
trùng trình
trụ trì
trụ trì
tường trình
Vân Trình
Việt Trì
xuất trình