Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for adhérent in Vietnamese - French dictionary
hội viên
dính
trết
bết
quyện
bám
ơ hờ
thờ ơ
lạnh lùng
bàng quan
bình chân
rời rạc
rành mạch
lãnh đạm
chênh lệch
băng dính
vô tình
vô tình
gia nhập
phiếm định
nhập hội
lững lờ
chênh
trợt lớt
tới
bắt
bơ lơ
trời xanh
vô thưởng vô phạt
rẽ ròi
cố hữu
khác xa
gắn liền
ghẻ lạnh
hờ hững
dửng dưng
khác nhau
khác gì
đểnh đoảng
róc
tôn kính
xớ xẩn
nhập cục
lã chã
cố kết
khác
phóng lãng
loạc choạc
miết
lờ phờ
bàn bạc
sai biệt
mạch lạc
lai láng
bất đồng
giao thoa
tinh tường
càn
rạch ròi
chạnh
chạnh lòng
cân bằng
ăn
xô
xô
lần
bước
vào
vào
kinh tế
truyền thanh
hồi giáo
ra