Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for bước in Vietnamese - French dictionary
đều bước
đi bước nữa
bước
bước đầu
bước đi
bước đường
bước chân
bước hụt
bước lướt
bước ngoặt
bước nhảy vọt
bước qua
bước sang
bước sóng
bước tiến
bước vào
cất bước
chùn bước
chậm bước
dạo bước
dấn bước
dời bước
dừng bước
lùi bước
lạc bước
lấn bước
lẻn bước
lỡ bước
lui bước
ngừng bước
nhẹ bước
nhường bước
noi bước
rén bước
rảo bước
rấn bước
sánh bước