Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
beetle
/'bi:tl/
Jump to user comments
danh từ
  • cái chày
IDIOMS
  • between the beetle and the block
    • trên đe dưới búa
ngoại động từ
  • giã bằng chày, đập bằng chày
danh từ
  • (động vật học) bọ cánh cứng
  • (thông tục) con gián ((cũng) black beetle)
  • người cận thị
IDIOMS
  • blind as beetle; beetle blind
    • mù hoàn toàn
nội động từ
  • (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along)
  • đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off, away)
nội động từ
  • cheo leo, nhô ra (tảng đá)
  • treo trên sợi tóc (số phận)
tính từ
  • cheo leo, nhô ra (tảng đá)
  • cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày)
  • rậm như sâu róm (lông mày)
Related words
Related search result for "beetle"
Comments and discussion on the word "beetle"