Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for cuộc in Vietnamese - French dictionary
ăn cuộc
đánh cuộc
đặt cuộc
được cuộc
công cuộc
chiến cuộc
cuộc
cuộc đấu
cuộc đỏ đen
cuộc đời
cuộc đua
cuộc họp
cuộc lạc quyên
cuộc sống
cuộc thi
cuộc vui
kết cuộc
ngoài cuộc
nhập cuộc
rút cuộc
rốt cuộc
thắng cuộc
thế cuộc
thời cuộc
toàn cuộc