Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dây chuyền in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
chuyển
chuyển dịch
chuyện
chuyển hướng
vận chuyển
chuyển động
gần xa
câu chuyện
đi
vận
chuyền
nói chuyện
hầu chuyện
bay
uyển chuyển
quay
dây chuyền
tiếp chuyện
trục chuyền
tuế sai
lảng
bắn
cà khịa
tào lao
bơi
về
tán
xuống
trung chuyển
chuyển tiếp
rung chuyển
sôi
đường
tiếu lâm
biên
Băng nhân
chạy
bò
loăng quăng
luân lưu
kháo
giật
nọ kia
cung hoa
buồn bực
vụn vặt
đàm đạo
Tề nhân
êm
máy móc
sang
thư
thường
cổ tích
Hốt họ Đoàn
dậy
sử sách
bốc hơi
tâm sai
thủng
ạ
chở
nặn chuyện
gạ chuyện
lay chuyển
hàn ôn
bưu chính
việc
gợi
chìm
tình tiết
vồn vã
xì xào
nhiễu chuyện
quái
luân chuyển
êm chuyện
qua chuyện
bịa
dời
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last