Characters remaining: 500/500
Translation

delicate

/'delikit/
Academic
Friendly

Từ "delicate" trong tiếng Anh một tính từ nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, thường được dùng để mô tả những thứ tính chất tinh tế, mỏng manh hoặc nhạy cảm. Dưới đây một số giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ sử dụng.

Định nghĩa
  1. Mỏng manh, dễ vỡ: "Delicate" có thể dùng để chỉ những vật dễ bị hư hại hoặc cần được xử lý cẩn thận.

    • dụ: This glass vase is very delicate, so handle it with care. (Bình thủy tinh này rất dễ vỡ, nên hãy cẩn thận khi cầm nắm.)
  2. Tinh tế, thanh nhã: Từ này cũng có thể mô tả vẻ đẹp nhẹ nhàng, thanh tú.

    • dụ: She has delicate features that make her look very elegant. ( ấy những nét mặt thanhlàm cho ấy trông rất thanh lịch.)
  3. Khéo léo, tế nhị: "Delicate" có thể dùng để chỉ cách xử lý một tình huống một cách tế nhị, khéo léo.

    • dụ: It's a delicate situation, so we must be careful with our words. (Đây một tình huống tế nhị, nên chúng ta phải cẩn thận với lời nói của mình.)
  4. Nhạy cảm: Từ này cũng có thể chỉ đến sự nhạy cảm, thính nhạy.

    • dụ: He has a delicate ear for music, able to hear subtle differences in pitch. (Anh ấy tai nhạy cảm đối với âm nhạc, có thể nghe được những khác biệt tinh tế về cao độ.)
  5. Màu sắc nhẹ nhàng: "Delicate" cũng được sử dụng để mô tả những màu sắc nhẹ nhàng, phơn phớt.

    • dụ: She painted the walls a delicate shade of pink. ( ấy sơn tường bằng một sắc hồng phơn phớt.)
Biến thể của từ
  • Delicacy (danh từ): Nghĩa sự tinh tế, hay món ăn tinh tế, ngon miệng.

    • dụ: Truffles are considered a delicacy in many cultures. (Nấm truffle được coi một món ăn tinh tế trong nhiều nền văn hóa.)
  • Delicately (trạng từ): Một cách làm gì đó nhẹ nhàng, tinh tế.

    • dụ: She delicately placed the flowers in the vase. ( ấy nhẹ nhàng đặt những bông hoa vào bình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Fragile: Dễ vỡ, mỏng manh.
  • Finesse: Sự khéo léo, tinh tế trong cách xử lý vấn đề.
  • Subtle: Tinh tế, không rõ ràng, dễ bị bỏ qua.
Cụm từ (idioms) động từ cụm (phrasal verbs)
  • To handle with kid gloves: Xử lý một cách nhẹ nhàng, cẩn thận, thường được dùng trong ngữ cảnh tế nhị.
    • dụ: He needs to be handled with kid gloves due to his delicate feelings. (Anh ấy cần được đối xử rất nhẹ nhàng do cảm xúc nhạy cảm của mình.)
Kết luận

Từ "delicate" một từ rất phong phú trong tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau, từ mô tả sự mỏng manh, tinh tế cho đến sự nhạy cảm trong cách xử lý tình huống.

tính từ
  1. thanh nhã, thanh tú, thánh thú
    • delicate features
      nét mặt thanh
  2. mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ tinh...)
    • delicate health
      sức khoẻ mỏng manh
    • delicate china-ware
      đồ sứ dễ vỡ
  3. tinh vi, tinh xảo, tinh tế; khéo léo, nhẹ nhàng; mềm mại
    • a delicate hand
      bàn tay mềm mại
    • a very delicate operation
      (y học) một ca mổ rất tinh vi
    • to give a delicate him
      gợi ý khéo, nhắc khéo
  4. tế nhị, khó xử
    • a delicate subject
      vấn đề tế nhị
    • a delicate stituation
      hoàn cảnh khó xử
  5. lịch thiệp, khéo (trong cách đối xử), nhã nhặn, tế nhị, ý tứ
  6. nhẹ, nhạt, phơn phớt (màu)
    • a delicate colour
      màu phơn phớt
  7. nhạy cảm, thính, nhạy
    • a delicate ear
      tai thính
    • a delicate balance
      cân nhạy
  8. ngon; thanh cảnh
    • delicate food
      món ăn thanh cảnh
  9. nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu
    • delicate living
      lối sống cảnh vẻ
    • delicate upbringing
      cách dạy dỗ nâng niu chiều chuộng
  10. (thơ ca) vui sướng, vui thích, khoái trí

Comments and discussion on the word "delicate"