Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Vietnamese - French)
don
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự cho, sự biếu, sự tặng, sự hiến; vật cho, quà biếu, vật tặng, vật hiến
    • Recevoir un don
      nhận một quà biếu
  • thiên tư, tư chất, khiếu
    • Don pour les sciences
      khiếu về khoa học
    • Avoir le don de la parole
      có tài nói
    • don de la fortune
      tài sản, của cải
    • don de la terre
      nông phẩm, thổ sản
    • don des larmes
      tính mau nước mắt
    • don de soi
      sự hy sinh
    • les dons de Bacchus
      (thơ ca) nho
    • les dons de Cérès
      (thơ ca) mùa màng, lúa má
    • les dons de Flore
      (thơ ca) hoa
danh từ giống đực
  • đông, ngài (tiếng tôn xưng đặt trước tên)
    • Don quichotte
      đông Ki-sốt
  • (thân mật) người Tây Ban Nha
    • Dom, donc, dont
Related words
Related search result for "don"
Comments and discussion on the word "don"