Characters remaining: 500/500
Translation

existent

/ig'zistənt/
Academic
Friendly

Từ "existent" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "tồn tại" hoặc "hiện ". được dùng để chỉ những thứ chúng ta có thể nhìn thấy, cảm nhận hoặc nhận thức được, tức là những thứ không phải giả tưởng hay không thực.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa:

    • "Existent" có nghĩa "tồn tại" trong một không gian hoặc thời gian nào đó. thường được dùng để nói về những điều thực trong hiện tại.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản:
    • Câu nâng cao:
  3. Biến thể của từ:

    • Exist (động từ): có nghĩa "tồn tại".
    • Existence (danh từ): có nghĩa "sự tồn tại".
  4. Từ gần giống:

    • Real (thực): có nghĩa thật, không phải giả.
    • Present (hiện tại): cũng có thể chỉ những đang tồn tại trong thời điểm hiện tại.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Existing: cũng có nghĩa đang tồn tại, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác, chẳng hạn như "existing laws" (các luật hiện hành).
    • Actual: có nghĩa thực tế, có thể sử dụng để chỉ những thứ đang tồn tại.
  6. Idioms Phrasal Verbs:

    • Không cụm từ hay idiom đặc biệt nào thường đi kèm với "existent", nhưng bạn có thể tìm thấy cụm từ như "make things exist" (khiến mọi thứ trở nên tồn tại), mang nghĩa tạo ra hoặc hiện thực hóa một ý tưởng nào đó.
Tóm tắt:

Từ "existent" rất hữu ích khi bạn muốn nói về những thứ thực, không phải tưởng tượng hay ảo mộng.

tính từ
  1. tồn tại
  2. hiện ; hiện nay, hiện thời

Comments and discussion on the word "existent"