Characters remaining: 500/500
Translation

filter

/'filtə/
Academic
Friendly

Từ "filter" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này, kèm theo dụ một số thông tin liên quan.

1. Định nghĩa:
  • Danh từ (noun):

    • Cái lọc: Một thiết bị hoặc công cụ dùng để loại bỏ các chất không mong muốn ra khỏi một chất khác, chẳng hạn như nước, không khí hoặc dầu.
    • Máy lọc: Thiết bị dùng để làm sạch không khí hoặc nước.
    • Bộ lọc: Một phần của thiết bị điện tử, như radio, giúp lọc tín hiệu.
    • Cái lọc ánh sáng: Trong nhiếp ảnh, dùng để điều chỉnh ánh sáng vào ống kính.
    • Đầu lọc: Phầnđầu điếu thuốc lá, giúp lọc khói.
  • Động từ (verb):

    • Ngoại động từ (transitive verb):
    • Nội động từ (intransitive verb):
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "I need to replace the air filter in my car." (Tôi cần thay cái lọc không khí trong xe hơi của tôi.)
    • "The coffee filter is made of paper." (Cái lọc cà phê được làm bằng giấy.)
  • Động từ:

    • "Please filter the water before drinking." (Vui lòng lọc nước trước khi uống.)
    • "The news filtered through the community slowly." (Tin tức đã thấm qua cộng đồng một cách từ từ.)
3. Các cách sử dụng khác từ đồng nghĩa:
  • Phrasal verbs:

    • "Filter out": Nghĩa loại bỏ cái không mong muốn. dụ: "We need to filter out the spam emails." (Chúng ta cần loại bỏ các email rác.)
  • Từ gần giống:

    • Strain: Cũng có nghĩa lọc, nhưng thường dùng để chỉ việc lọc chất rắn ra khỏi chất lỏng, dụ như khi bạn lọc pasta.
    • Sift: Lọc qua để tách các phần tử nhỏ hơn hoặc để làm cho mịn hơn, thường dùng trong nấu ăn như khi làm bột.
4. Các cụm từ thành ngữ:
  • "Filter through": Có nghĩa thông tin hoặc cảm xúc dần dần được truyền tải hoặc lan rộng.
  • "Filter your thoughts": Nghĩa suy nghĩ kỹ càng trước khi nói ra điều đó, tránh nói những điều không cần thiết hoặc gây tổn thương.
5. Chú ý:
  • Từ "filter" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ kỹ thuật đến đời sống hàng ngày, vậy hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu hơn về nghĩa của từ trong từng trường hợp cụ thể.
danh từ
  1. cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)
  2. (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng)
  3. (raddiô) bộ lọc
  4. (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)
ngoại động từ ((cũng) filtrate)
  1. lọc
nội động từ ((cũng) filtrate)
  1. ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập
  2. tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)
  3. nối (vào đường giao thông)

Comments and discussion on the word "filter"