Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
flag
/'flæg/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây irit
danh từ
  • phiến đá lát đường ((cũng) flag stone)
  • (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến
ngoại động từ
  • lát bằng đá phiến
danh từ
  • lông cánh (chin) ((cũng) flag feather)
danh từ
  • cờ
    • to hoist the flag
      kéo cờ trên đất mới khám phá
  • (hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)
  • đuôi cờ (của một loại chó săn)
IDIOMS
  • to boist one's flag
    • nhận quyền chỉ huy
  • to strike one's flag
    • từ bỏ quyền chỉ huy
    • hạ cờ đầu hàng
ngoại động từ
  • trang hoàng bằng cờ; treo cờ
  • ra hiệu bằng cờ
  • đánh dấu bằng cờ
nội động từ
  • yếu đi, giảm sút; héo đi
    • never flagging enthusiasm
      nhiệt tình không bao giờ giảm sút
  • lả đi
  • trở nên nhạt nhẽo
    • conversation is flagging
      câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc
Related search result for "flag"
Comments and discussion on the word "flag"