Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
flue
/flue/
Jump to user comments
danh từ
  • lưới đánh cá ba lớp mắt
danh từ
  • nùi bông, nạm bông
  • ống khói
  • (kỹ thuật) ống hơi
danh từ ((cũng) fluke)
  • đầu càng mỏ neo
  • đầu đinh ba (có mấu)
  • thuỳ đuôi cá voi; (số nhiều) đuôi cá voi
danh từ
  • bệnh cúm ((cũng) flu)
nội động từ
  • loe (lỗ, cửa)
ngoại động từ
  • mở rộng (lỗ cửa) (vào trong hay ra ngoài)
Related words
Related search result for "flue"
Comments and discussion on the word "flue"