Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
gone
/gɔn/
Jump to user comments
động tính từ quá khứ của go
tính từ
  • đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua
  • mất hết, hết hy vọng
    • a gone case
      (thông tục) trường hợp không còn hy vọng gì; việc không còn nước non gì
    • a gone man
      người hư hỏng, người bỏ đi, người không còn hòng gì mở mặt mở mày được nữa
  • chết
IDIOMS
  • to be far gone in
    • ốm liệt giường (về bệnh gì)
    • bò đấu, ngập đầu (cào công việc gì)
  • to be gone on somebody
    • (từ lóng) mê ai, say mê ai
Related search result for "gone"
Comments and discussion on the word "gone"