Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for gió mùa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
tiểu thử
tô điểm
mùa thi
nghỉ mát
phá hại
tích trữ
Trướng huỳnh
ứa
sướng
trừ phi
di trú
sảy
báo hiệu
tiểu hàn
Sơn Mùa
bảng thu
bảng xuân
chủng đậu
gạo ré
thừa ứa
nực
nước đá
đe dọa
mưa rươi
mưa phùn
lạnh buốt
gạo mùa
thu thuỷ
len
ảm đạm
nẻ
Xích Bích
suối
Thu Bồn
hơn
đang
rải
Lục Lâm
sít
tùng thu
la đà
phơi phới
tâm phúc tương cờ
úng
quang cảnh
Thọ Sinh
vũng
mã đương
gạo dự
dương hoà
trông chừng
trái vụ
nhà tắm
trọng đông
sưởi nắng
trọng hạ
trọng thu
trọng xuân
cảnh may
tân xuân
hàn song phong nguyệt
rẫy
đói
xuân thu
giác quan
học kỳ
thiều quang
liên phòng
phong trần
trúng phong
truy phong
sớm mận tối đào
kết thúc
lay
Gác Đằng Vương
hương nhu
ào ạt
xào
mái chèo
thào
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last