Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for gia tăng in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
bừng
thâm canh
huỳnh quang
sãi vãi
Xuân Tăng
bội
lớn
tôi
lũy tiến
Quăng thoi
cơ giới
thuốc bổ
trội
gia vị
sốt
Thảo Đường
khoe
xích
Phật Biểu họ Hàn
Trần Hy Tăng
măng-sông
trèo trẹo
lượng
tái sản xuất
húc
tốc
qui sư, qui phật
tiếp viện
rồ
đấu
trợ chiến
so
yêu sách
ủ
hiệu suất
găm
xúyt
chi
quyết định
thị trường
Hai mươi bốn thảo
pháp chế
Ngũ viên
đẳng cấp
đàn
thu
vệ sinh
Lý Công Uẩn
bổ
Thanh Hoá
giải phóng
công
đầu
Trần Khâm
Nguyễn Tất Thành
First
< Previous
1
2
Next >
Last