Từ "hammer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, có thể được phân loại thành danh từ và động từ. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Hammer - Búa: Là một công cụ dùng để đóng đinh hoặc đập các vật liệu khác.
Pneumatic hammer - Búa hơi: Là loại búa sử dụng không khí nén để hoạt động.
Hammer and sickle - Búa liềm: Biểu tượng của chủ nghĩa cộng sản.
Between hammer and anvil - Trên đe dưới búa: Nghĩa là ở trong tình trạng khó khăn, không có lựa chọn nào tốt.
To hammer - Quai, búa, nện: Hành động sử dụng búa để đánh hoặc đóng.
To hammer away - Tiếp tục làm việc chăm chỉ: Nghĩa là làm việc bền bỉ, không ngừng nghỉ.
To hammer out - Nghĩ ra, tìm ra: Nghĩa là tìm ra giải pháp hoặc kế hoạch sau một quá trình thảo luận.
Hammer and tongs - Dốc hết sức lực: Nghĩa là làm việc hoặc chiến đấu rất quyết liệt.
To bring to the hammer - Đem bán đấu giá: Nghĩa là đưa một vật phẩm ra đấu giá.
To go at it hammer and tongs - Đánh nhau kịch liệt: Nghĩa là tranh cãi hoặc chiến đấu mạnh mẽ.
Từ "hammer" có nhiều nghĩa và cách sử dụng phong phú, từ công cụ vật lý cho đến các cụm từ và thành ngữ thể hiện ý nghĩa sâu sắc hơn.