Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
horn
/hɔ:n/
Jump to user comments
danh từ
  • sừng (trâu bò...); gạc hươu, nai...)
  • râu, anten (sâu bọ...), mào, lông (chim)
  • (nghĩa bóng) sừng (tượng trưng cho sự cắm sừng chồng)
  • chất sừng
    • comb made of horn
      lược làm bằng sừng
  • đồ dùng bắng sừng
  • tù và
  • còi (ô tô...)
  • (âm nhạc) kèn co
  • đe hai đầu nhọn
  • đầu nhọn trăng lưỡi liềm
  • mỏm (vịnh)
  • nhánh (sông)
  • cành (hoa...)
IDIOMS
  • between (on) the horns of a dilemma
    • (xem) delemma
  • to draw in one's horns
    • (xem) draw
  • horn of plenty
    • (xem) plenty
  • to take the bull by the horns
    • (xem) bull
ngoại động từ
  • làm thành hình sừng, sửa thành hình sừng
  • cắt ngắn sừng, bẻ gãy sừng (súc vật...)
  • húc bằng sừng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) cắm sừng (chồng)
nội động từ
  • to horn in dính vào, can thiệp vào
Related search result for "horn"
Comments and discussion on the word "horn"