Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for khuôn xếp in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
khua
khuôn khổ
khuôn
rập khuôn
khuỳnh
bâng khuâng
khuỵu
khuôn xanh
khuây khỏa
lên khuôn
qui mô
khuây
khuôn trăng
khuân vác
khuôn sáo
khuôn thiêng
khuôn mẫu
phạm vi
khuôn phép
khuôn mặt
khuân
khúc khuỷu
khuôn trăng
khuôn xếp
lòi tói
tràn trề
gò bó
ràng buộc
ầm ĩ
hình thể
oản
lò đúc
nghiêm cách
giật cánh khuỷu
thể thống
Vạn Hạnh
khuông phù
bậy
thánh nhân
khổ mặt
dung nhan
in thạch
bề
Trụy Lư
ràng buộc
gạch mộc
giường mối
ngãi
sướt da
cẳng tay
định luật
lễ giáo
hích
lăng loàn
gầy gò
khuôn vàng
lồng oản
óc đậu
giải khuây
mối giường
lừa lọc
đúc
qui định
dìu dặt
trị
canh cánh
khuyên giải
hình dung
phóng lãng
giải phiền
tĩnh dưỡng
mực thước
quị
sạm
bạc mẫu
tựa hồ
hốc
ngài
khoắng
Trịnh Hoài Đức
First
< Previous
1
2
Next >
Last