Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for kinh quyền in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
chấp kinh
Mang đao tới hội
kinh quyền
kinh
quyền
dân tộc
Sín Quyền
kinh lý
Cửu kinh
ngũ kinh
chức quyền
kinh tế
quyền hành
ngộ biến tòng quyền
tam quyền phân lập
Sân Trình
khí quyển
thần kinh
Thao lược
quyền lực
Gương vỡ lại lành
Quan Hầu
chủ quyền
Kinh Lân
dân chủ
quyền hạn
lộng quyền
Hoa Trời bay xuống
lãnh sự
uy quyền
kinh độ
thẩm quyền
nhân quyền
kinh nghiệm
Khổng Tử
Phủ Việt
kinh viện
thị tộc
giảo quyệt
cầm quyền
Lục kinh
phân quyền
bà chủ
Bùi Huy Tín
tranh quyền
Gia Cát
thực quyền
ủy quyền
thỉnh kinh
cải tổ
Kinh Châu
nếu
A Di Đà kinh
nhà nước
Bố kinh
lũng đoạn
Cánh hồng
xâm lược
kinh điển
toàn quyền
quỉ quyệt
kinh dị
vua
tài phiệt
Trương Quyền
tập quyền
quyền uy
kinh thiên động địa
quyển
kinh sư
kinh sử
kinh hoàng
hai kinh
bản quyền
Trương Tấn Bửu
lợi quyền
ngụy quyền
quyền môn
quyền binh
công dân
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last