Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for lúc lắc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
tàn canh
nhàn hạ
tà dương
no nao
gặp dịp
mũ bình thiên
đôi khi
khởi đầu
sẩm tối
trụm
rớp nhà
trông cậy
mua buôn
ghé lưng
rã đám
nắng quái
về hưu
hỏi lục vấn
có
tranh thủ
tử trận
sâm thương
thu không
Hổ Đầu Tướng Quân
rỗi rãi
thưa thớt
phôi sinh học
hâm hấp
Đào kia đành trả mận này
nhàn
Khấu quân
săng
bõ
túa
mộ
rồng rồng
chuột rút
thường khi
nhân thể
sinh thời
tam
một thể
gặp phải
tỉnh dậy
tẩy trần
mọi
quấn
dấn
thời tiết
Tô quân
quấy rầy
phăn phắt
toi
gà gáy
hụp
rạng ngày
nẫy
tươi cười
hồi nãy
mãn cuộc
khởi hành
tảng sáng
hắc vận
rạng đông
rỗi
kíp
tâm trạng
khác
à
keo
Trương Vĩnh Ký
thong dong
sớm
dung thân
giao canh
dơi
mất
Hoa đường
cây
lâm chung
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last