Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lại in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ô lại
đường lại
Gương vỡ lại lành
gương vỡ lại lành
hộ lại
lại
lại bữa
lại bộ
Lại bộ
lại cái
lại gạo
lại giống
lại hồn
lại khoa cấp sự
lại mặt
lại người
lại quả
lại sức
lại tệ, dân tình
mà lại
ngảnh lại
ngục lại
nghĩ lại
nha lại
nhai lại
nhắc lại
nhường lại
phải lại
qua lại
quan lại
rốn lại
sống lại
tái lại
tóm lại
thông lại
thừa phát lại
thơ lại
thư lại
trái lại
trông lại
trở lại
Vĩnh Lại
vả lại
Vẫy mặt trời lùi lại
Vật Lại