Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
Lãng
lãng du
lãng mạn
lãng phí
lãng quên
lãng tử
lãnh
lãnh đạm
lãnh đạo
lãnh địa
lãnh binh
lãnh chúa
lãnh hải
lãnh hội
lãnh sự
lãnh tụ
lãnh thổ
lão
lão bộc
lão hủ
lão khoa
lão luyện
lão nô
lão nhiêu
Lão quân
lão suy
Lão tử
lão thành
lão thực
lão thị
lè
lè nhè
lè tè
lè xè
lèm bèm
lèm nhèm
lèn
lèo
lèo
lèo khèo
lèo lá
lèo lái
lèo nhèo
lèo tèo
lèo xèo
lé
lũ
lũ lượt
lũa
lém
lũm
lém lém
lém lỉnh
lém mép
lén
lũn cũn
lũn chũn
lén lút
lũng
lũng đoạn
léng phéng
Lũng Thủy
lĩnh
lĩnh ý
lĩnh canh
lĩnh giáo
lĩnh hội
lĩnh lược
lĩnh mệnh
lĩnh trưng
lĩnh vực
léo
léo lắt
léo nhéo
léo xéo
lép
lép bép
lép kẹp
lép nhép
lép vế
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last