Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last
lật đật
lật đổ
lật bật
lật lọng
lật mặt
lật ngửa
lật nhào
lật tẩy
lậu
lậu
lắc
lắc đầu
lắc cắc
lắc lư
lắc-lê
lắm
lắm lắm
lắm nau
lắng
lắng đắng
lắng nghe
lắng nhắng
lắng tai
lắp
lắp ba lắp bắp
lắp bắp
lắp ráp
lắt lay
lắt léo
lắt lẻo
lắt mắt
lắt nhắt
lằn
lằng nhằng
lẳn
lẳng
lẳng khẳng
lẳng lặng
lẳng lơ
lẳng ngẳng
lẳng nhẳng
lặc là lặc lè
lặc lè
lặn
lặn lội
lặng
lặng im
lặng lặng
lặng lẽ
lặng ngắt
lặng người
lặng thinh
lặng yên
lặt
lặt vặt
lẹ
lẹ làng
lẹm
lẹm cằm
lẹo
lẹp kẹp
lẹp xẹp
lẹt đẹt
lẻ
lẻ loi
lẻ nhẻ
lẻ tẻ
lẻn
lẻng kẻng
lẻng xẻng
lẻo
lẻo mép
lẽ
lẽ mọn
lẽ nào
lẽ phải
lẽ ra
lẽo
lẽo đẽo
lếch tha lếch thếch
First
< Previous
15
16
17
18
19
20
21
Next >
Last