Jump to user comments
tính từ
- địa phương
- local authorities
nhà đương cục địa phương
- local time
giờ địa phương
- local colour
(văn học) màu sắc địa phương
- local government
chính quyền địa phương
- bộ phận, cục bộ
- local war
chiến tranh cục bộ
- (toán học) (thuộc) quỹ tích
danh từ
- người dân địa phương; người làm nghề tự do ở địa phương; người giảng đạo ở địa phương
- đội thể thao (bóng đá, bóng chuyền...) địa phương
- (số nhiều) kỳ thi địa phương
- (thông tục) trụ sở, công quán