Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for libérateur in Vietnamese - French dictionary
nghị án
tự do
thương nghị
buông tha
bàn bạc
phóng thích
tiết chế
cân nhắc
lèm nhèm
thả lỏng
bàn
sạch
xoá
xoá
trắng
tha
dận ga
tử số
tủ lạnh
hời
thủ thuật viên
toán tử
máy lạnh
xã viên
xả láng
nhẹ nợ
giải phóng
giải nhiệm
giải phóng quân
giải ước
miễn chức
miễn nhiệm
nghị tội
cố tình
hào phóng
khoáng đạt
thả
hiệp nghị
bàn soạn
gia tốc
hợp tác
rảnh việc
gỡ
giải
gỡ nợ
tăng tốc
phát điện
gia trưởng
tân trang
nghị sự
khỏi
thao tác
giải thoát
phát sinh
thoát nợ
thảo luận
chi viện
luận án
tái sinh
phóng sinh
quân
rộng rãi
sinh sản
sinh
báo chí
nghề
thầy
tháo
chiến tranh
bó
kinh tế
ba