Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
luck
/lʌk/
Jump to user comments
danh từ
  • vận, sự may rủi
    • good luck
      vận may
    • bad luck
      vận rủi
    • to try one's luck
      xem vận mình có đỏ không
    • to be down on one's luck
      gặp vận rủi, gặp cơn đen
    • worse luck
      rủi thay, lại càng bất hạnh thay
    • hard luck!
      thật không may!, không may thay!
    • just my luck
      thật là đúng như vận mình xưa nay
  • vận may, vận đỏ
    • to be in luck; to be in luck's way
      gặp may
    • to have no luck; to be out of luck
      không may
Related search result for "luck"
Comments and discussion on the word "luck"