Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for móc ngoặc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
móc
móc ngoặc
ngoặc
móc máy
moi móc
ngoặc tay
ngoắc
hiện đại
máy móc
thiết bị
trách móc
móc câu
cơ giới
mưa móc
móc đơn
móc kép
chạy
quéo
ngáo
lưỡi câu
câu chấp
ngoạch ngoạc
tư bản
ngoại
bước ngoặt
ngoạch
ngoắt
ngoại ô
ngoại cảnh
tự động hóa
ngoảy
ngoại đạo
tự động
trời già
oải
công xưởng
ngoằn ngoèo
lườm
móc hàm
lắp ráp
viên ngoại
du ngoạn
oán trách
rỉa ráy
ren
đòn cân
hải ngoại
ngoại quốc
ngoại hương
rỉa
nhiếc móc
kỳ kèo
nọ kia
khấu hao
rập khuôn
ngoay ngoảy
cào
hái
nói mát
nhiệt đới hóa
móc túi
ngoại diên
nguyên liệu
tu sửa
thợ máy
miễn trách
mành
lon
tư bản cố định
công tác
ngoại giao
hoạt động
buồng
nhà máy
sản xuất
tật
xúc xích
liệt
ngoặt ngoẹo
ngoắt ngoéo
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last