Characters remaining: 500/500
Translation

marqué

Academic
Friendly

Từ "marqué" trong tiếng Phápmột tính từ, có nghĩa cơ bản là "đã đánh dấu" hoặc "đã được ghi dấu". Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đâymột số cách sử dụng, ý nghĩa ví dụ cụ thể để bạn dễ hiểu hơn.

1. Định nghĩa cách dùng cơ bản:
  • Marqué (tính từ) có thể chỉ một sự vật hoặc người nào đó đã được đánh dấu hoặc có một đặc điểm nổi bật nào đó.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Linge marqué: quần áo đã đánh dấu.

    • Exemple: "Ces vêtements sont marqués pour éviter de les perdre dans le vestiaire." (Những bộ quần áo này đã được đánh dấu để tránh bị mấtphòng thay đồ.)
  • Atome marqué: nguyên tử đánh dấu.

    • Exemple: "Cet atome est marqué pour les expériences." (Nguyên tử này đã được đánh dấu cho các thí nghiệm.)
  • Homme marqué: người già nua, có vẻ mệt nhọc.

    • Exemple: "Cet homme est marqué par les années et le travail acharné." (Người đàn ông này đã bị cuộc sống công việc khổ sở đánh dấu.)
  • Traits marqués: nét nổi bật.

    • Exemple: "Elle a des traits marqués qui lui donnent un charme particulier." ( ấy những nét nổi bật làm cho trở nên quyến rũ đặc biệt.)
  • Différence marquée: sự khác nhau rõ nét.

    • Exemple: "Il y a une différence marquée entre ces deux styles de peinture." (Có một sự khác nhau rõ nét giữa hai phong cách vẽ này.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Marquer: động từ của "marqué", có nghĩa là "đánh dấu".

    • Exemple: "Il faut marquer les réponses sur le formulaire." (Bạn cần đánh dấu các câu trả lời trên mẫu đơn.)
  • Marque: danh từ, có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "thương hiệu".

    • Exemple: "Cette marque est très populaire en France." (Thương hiệu này rất phổ biếnPháp.)
4. Các từ đồng nghĩa:
  • Significatif: có nghĩa là "đáng chú ý" hoặc "chỉ ".
    • Exemple: "C'est une différence significative." (Đómột sự khác biệt đáng chú ý.)
5. Cách sử dụng nâng cao idioms:
  • Trong một số ngữ cảnh, "marqué" có thể được sử dụng để mô tả một cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý, ví dụ như "être marqué par quelque chose" có nghĩa là "bị ảnh hưởng bởi điều đó".
    • Exemple: "Il est marqué par sa triste expérience." (Anh ấy bị ảnh hưởng bởi trải nghiệm buồn bã của mình.)
6. Các cụm động từ liên quan:
  • Marquer le coup: có nghĩa là "để lại dấu ấn" hoặc "gây ấn tượng".
    • Exemple: "Ce succès a vraiment marqué le coup dans sa carrière." (Thành công này thực sự đã để lại dấu ấn trong sự nghiệp của anh ấy.)
tính từ
  1. dấu, đã đánh dấu
    • Linge marqué
      quần áo đã đánh dấu
    • Atome marqué
      nguyên tử đánh dấu
  2. có vẻ mệt nhọc, hốc hác
  3. già nua
    • Homme marqué
      người già nua
  4. rõ nét, nổi bật
    • Traits marqués
      nét nổi bật
    • Différence marquée
      sự khác nhau rõ nét

Comments and discussion on the word "marqué"