Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
mouton
Jump to user comments
{{con cừu}}
danh từ giống đực
  • con cừu; thịt cừu; da cừu
  • người hiền lành, người ngây thơ
  • (tiếng lóng, biệt ngữ) kẻ giả tù (để dò xét kẻ tù khác)
  • đòn treo chuông
  • máy đóng cọc
  • (số nhiều) sóng bạc đầu
  • (số nhiều) đám mây trắng
  • (số nhiều) đám bụi xốp
  • (sử học) đồng cừu vàng (tiền Pháp)
    • chercher un mouton à cinq pattes
      tìm một vật kỳ lạ
    • frisé comme un mouton
      có tóc xoăn tít
    • mouton de Panurge
      kẻ bắt chước vô ý thức
    • retournons à nos moutons
      hãy trở lại vấn đề
    • se laisser égorger comme un mouton
      không kháng cự lại kẻ áp bức mình
    • un mouton enragé
      người hiền lành nổi cáu
Related search result for "mouton"
Comments and discussion on the word "mouton"