Characters remaining: 500/500
Translation

mote

/mout/
Academic
Friendly

Từ "mote" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa "bụi" hoặc "hạt bụi". Đây một từ khá cổ ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, nhưng vẫn những ý nghĩa thú vị có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

Định nghĩa:
  1. Mote (danh từ): Hạt bụi, một phần rất nhỏ, thường không thể nhìn thấy rõ ràng.
  2. Cách sử dụng phổ biến: Trong một số ngữ cảnh, "mote" cũng được dùng để chỉ những điều nhỏ bé, không quan trọng.
dụ sử dụng:
  • Câu đơn giản: "There was a mote of dust on the table." ( một hạt bụi trên bàn.)

  • Cách sử dụng nâng cao: "In the grand scheme of things, our worries are just motes in the universe." (Trong bối cảnh lớn lao, những lo lắng của chúng ta chỉ những hạt bụi trong vũ trụ.)

Thành ngữ (Idiom):
  • "To see a mote in another's eye": Nghĩa nhìn thấy khuyết điểm nhỏ của người khác không nhận ra khuyết điểm lớn hơn của chính mình. Câu này thường được dùng để chỉ những người dễ dàng chỉ trích người khác nhưng lại không tự nhìn nhận bản thân.
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Mote không nhiều biến thể nhưng có thể được sử dụng trong các hình thức như "motes" (số nhiều).
  • Từ gần nghĩa:
    • Particle: Hạt, phần nhỏ.
    • Dust: Bụi, thường chỉ một lớp bụi mịn.
    • Speck: Một chấm, một vết nhỏ.
Cách sử dụng khác:
  • "Mote" có thể được sử dụng trong văn học để tạo ra hình ảnh cụ thể hoặc mô tả một tình huống rất nhỏ nhưng ý nghĩa lớn lao. dụ: "The mote of dust danced in the beam of sunlight." (Hạt bụi nhảy múa trong tia nắng mặt trời.)
Phrasal Verbs:

Mặc dù "mote" không thường đi kèm với các phrasal verb, nhưng bạn có thể kết hợp từ này với các động từ khác để tạo ra các câu hoàn chỉnh, chẳng hạn như "to blow away a mote" (thổi bay một hạt bụi).

Kết luận:

"Mote" một từ thú vị để diễn tả những điều nhỏ bé, có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả vật đến những khía cạnh triết về cuộc sống.

danh từ
  1. bụi, hạt bụi
Idioms
  • to see a mote in another's eye
    nhìn thấy khuyết điểm của người chỉ bằng hạt bụi ( không nhìn thấy khuyết điểm của mình)

Comments and discussion on the word "mote"