Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "não"
đại não
ảo não
áo não
bộ não
cân não
chảy máu não
chủ não
dầu long não
hành não
hồi não
khổ não
long não
mã não
mã não hoá
màng não
não bạt
não bộ
não giữa
não điện đồ
não lòng
não nà não nuột
não nề
não nùng
não nuột
não sau
não thất
não trung gian
não trước
não tủy
nhung não
nhũn não
nhuyễn não
đồi não
phiền não
sầu não
tâm não
tẩy não
thảm não
thiểu não
tiểu não
trí não
vỏ não