Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for nói quanh in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
42
43
44
45
46
47
48
Next >
Last
nhai nhải
chững chạc
Tài cất Vạc
tái sinh
lăm tăm
loạng choạng
thủy
nhiều chuyện
thiên văn
nhon nhen
ở mùa
nhật tụng
lang bạt
non choẹt
thập thành
nhần nhận
phê
cắn răng
ngậm tăm
túy luý
phân
sắc
đòn
bói
chí
ức
sùi
im lặng
rành
thìn
hỏa lực
trang bị
rập rình
mần
khẽ
vòng vèo
thảo
Tử Củ
trả
nghĩ
khoai
trung lập
bêu
tắt tiếng
ra ràng
ngốc nghếch
thung
nhí nhoẻn
giảu
giảo
khảo cổ
lười biếng
khẩy
thẳng tắp
quẩng
sạch sẽ
năm một
nhắc nhỏm
huấn
nổ súng
lồi
nắng ráo
nghĩa vụ
rống
nhanh chóng
hoa đào cười với gió đông
thì phải
lưng
đáp
dăm
dụng ý
thẳng cẳng
thon thót
nghi ngút
leo
tong tỏng
thuyền chài
rắn
nhấm nhẳng
góc so le
First
< Previous
42
43
44
45
46
47
48
Next >
Last