Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ngoa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ngoại lai
ngoại lỵ
ngoại lệ
ngoại ngạch
ngoại ngữ
ngoại nhậm
ngoại phụ
ngoại quốc
ngoại tình
ngoại tệ
ngoại thành
ngoại thương
ngoại tiếp
ngoại trú
ngoại trưởng
ngoại viện
ngoại xâm
ngoạm
ngoạn cảnh
ngoạn mục
ngoạn nguyệt
ngoảnh
ngoảy
ngoắc
ngoắt
ngoắt ngoéo
ngoằn ngà ngoằn ngoèo
ngoằn ngoèo
ngoặc
ngoặc đơn
ngoặc kép
ngoặc tay
ngoặt
ngoặt ngoẹo
ngoẹo
ngoẻm
ngoẻo
ngoe ngoé
ngoem ngoém
ngoen ngoẻn
nguếch ngoác
nguệch ngoạc
người ngoài
nhà ngoài
sai ngoa
tại ngoại hậu cứu
tử ngoại
thân phận ngoại giao
thưởng ngoạn
Tiên Ngoại
trị ngoại pháp quyền
trong ngoài
viên ngoại
First
< Previous
1
2
Next >
Last