Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
nib
/nib/
Jump to user comments
danh từ
  • đầu ngòi bút (lông ngỗng); ngòi bút (sắt...)
  • đầu mũi, mũi nhọn (giùi, dao trổ...)
  • mỏ (chim)
  • (số nhiều) mảnh hạt cacao nghiền
  • (kỹ thuật) chốt
ngoại động từ
  • vót nhọn đầu (lông ngỗng) thành ngòi bút
  • làm ngòi cho (quản bút); cắm ngòi cho (quản bút), sửa ngòi cho (quản bút)
  • cắm đầu nhọn vào (vật gì)
Related words
Related search result for "nib"
Comments and discussion on the word "nib"