Characters remaining: 500/500
Translation

our

/'auə/
Academic
Friendly

Từ "our" trong tiếng Anh một tính từ sở hữu, có nghĩa "của chúng ta", "của chúng tôi" hoặc "của chúng mình". Từ này được dùng để chỉ sự sở hữu của một nhóm người, trong đó người nói.

Cách sử dụng dụ
  1. Thể hiện sở hữu chung:

    • dụ: "This is our house." (Đây nhà của chúng ta.)
    • Giải thích: Ở đây, "our" chỉ rằng ngôi nhà thuộc về người nói những người khác trong nhóm.
  2. Biểu đạt ý kiến:

    • dụ: "In our opinion, this is the best option." (Theo ý kiến của chúng tôi, đây lựa chọn tốt nhất.)
    • Giải thích: Từ "our" ở đây thể hiện rằng ý kiến này đến từ một nhóm, không chỉ riêng người nói.
  3. Dùng trong ngữ cảnh tôn giáo:

    • dụ: "Our Father, who art in heaven..." (Cha của chúng ta, Đấng ngự trên trời...)
    • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "our" được dùng để chỉ Chúa, một khái niệm thiêng liêng trong đạo Thiên Chúa.
  4. Biểu thị sự kết nối:

    • dụ: "Let’s work together for our community." (Hãy cùng nhau làm việc cộng đồng của chúng ta.)
    • Giải thích: "Our" ở đây nhấn mạnh sự kết nối giữa những người trong cộng đồng.
Các biến thể cách sử dụng nâng cao
  • Biến thể: "ours" (của chúng ta, dùng như một đại từ)

    • dụ: "The victory is ours." (Chiến thắng của chúng ta.)
  • Cách sử dụng khác: "our" có thể đi kèm với danh từ để chỉ một khía cạnh nào đó của nhóm.

    • dụ: "Our team won the match." (Đội của chúng ta đã thắng trận đấu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "your" (của bạn, của các bạn), "his" (của anh ấy), "her" (của ấy), "their" (của họ)
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp trong tiếng Anh cho "our", nhưng có thể nói đến các cụm từ như "belonging to us".
Idioms phrasal verbs

Mặc dù "our" không thường xuất hiện trong các idioms hay phrasal verbs, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "our time" (thời gian của chúng tôi) hoặc "our way" (cách của chúng tôi) trong các ngữ cảnh khác nhau.

Kết luận

Từ "our" một từ đơn giản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh, giúp thể hiện sự sở hữu kết nối giữa những người trong một nhóm.

tính từ sở hữu
  1. của chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình
    • in our opinion
      theo ý kiến chúng tôi
  2. của trẫm (vua chúa...)
Idioms
  • Our Father
    thượng đế
  • Our Saviour
    Đức Chúa Giê-xu (đối với người theo đạo Thiên chúa)
  • Our Lady
    Đức Mẹ đồng trinh (đối với người theo đạo Thiên chúa)

Comments and discussion on the word "our"