Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for ouvre-huîtres in Vietnamese - French dictionary
tiên
mở cửa
buông miệng
chành
cất miệng
cao đan hoàn tán
sài đẹn
thước ta
đùa giỡn
thông số
vừa vừa
cáy
thênh thênh
thốt
làm chủ
sài
bích thủy
mùi gì
chẳng bõ
đồng chua
chẻn hoẻn
lóp lép
nẻ
bề dài
bề cao
phỏng chừng
quan thầy
thước
cách quãng
trượng
ngũ
còng
bung
bà con
sẩy
nút
bật
những
bề
bu
bãi
quy
mình
cách
thôi
kịch
địa đạo