Characters remaining: 500/500
Translation

placé

Academic
Friendly

Từ "placé" trong tiếng Pháp nguồn gốc từ động từ "placer", có nghĩa là "đặt", "để", "sắp xếp". "Placé" có thể được sử dụng như một tính từ hoặc một danh từ, nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

1. Nghĩa sử dụng cơ bản

Tính từ "placé"

2. Cách sử dụng nâng cao
  • "Avoir le nez bien placé": Có nghĩa khả năng phán đoán tốt hoặc trực giác nhạy bén.

    • Ví dụ: "Elle a le nez bien placé pour les affaires." ( ấy khả năng phán đoán tốt trong kinh doanh.)
  • "Être bien placé pour": Có nghĩa là ở vị trí thích hợp để làm gì đó.

    • Ví dụ: "Il est bien placé pour obtenir cette promotion." (Anh ấyvị trí thích hợp để được sự thăng chức này.)
  • "Mal placé": Có nghĩakhông đúng chỗ, không đúng lúc.

    • Ví dụ: "Sa remarque était mal placée." (Nhận xét của anh ấy không đúng chỗ.)
3. Từ gần giống đồng nghĩa
  • "Situé": Cũng có nghĩa là "được đặt" hoặc "ở vị trí". Ví dụ: "La maison est située près de la mer." (Ngôi nhà nằm gần biển.)
  • "Positionné": Tương tự như "placé", nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thương mại.
4. Một số thành ngữ cụm động từ liên quan
  • "Être à la bonne place": Nghĩa là ở đúng nơi, trong tình huống thuận lợi.
  • "Prendre sa place": Nghĩanhận lấy vai trò hoặc vị trí của mình trong một tình huống.
5. Kết luận

Từ "placé" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc hiểu các nghĩa này sẽ giúp các bạn sử dụng từ một cách linh hoạt chính xác hơn trong giao tiếp.

tính từ
  1. vị trí (nào đó)
    • Avoir le nez bien placé
      mũivị trí cân xứng
  2. địa vị (nào đó)
    • Personnage haut placé
      nhân vậtđịa vị cao
    • avoir le coeur bien placé
      đạo đức
    • cheval placé
      ngựa đua về nhất nhì
    • être bien placé pour
      địa vị thích hợp để
    • mal placé
      không đúng chỗ, không đúng lúc
danh từ giống đực
  1. tiền thắng cuộc về ngựa đua về nhất nhì
  2. thế đầu (ngựa)

Comments and discussion on the word "placé"