Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
politic
/'pɔlitik/
Jump to user comments
tính từ
  • thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị...) (người, hành động)
  • (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép
Related words
Related search result for "politic"
Comments and discussion on the word "politic"