Jump to user comments
danh từ
- sức ép, áp lực ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), áp suất
- atmospheric pressure
áp suất quyển khí
- low pressure
áp suất thấp
- under the pressure of public opinion
dưới sức ép của dư luận quần chúng
- to bring pressure to bear upon somebody; to put pressure upon somebody
(nghĩa bóng) dùng sức ép đối với ai
- sự đè nặng, sự ép buộc, sự thúc bách; cảnh quẩn bách
- financial pressure
tài chính quẩn bách
- sự vội vã, sự cấp bách, sự gấp, sự khẩn cấp
- write hastily and under pressure
viết vội vã trong hoàn cảnh cấp bách; bị ép buộc phải viết vội vã
IDIOMS
- high pressure
- (nghĩa bóng) sự tích cực hết sức; sự hăng hái hết sức, sự khẩn trương hết sức
- to work at high pressure
làm việc hết sức tích cực, làm việc hết sức khẩn trương hăng hái