Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pug
/pʌg/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) (như) pug-dog
  • (như) pug-nose
  • (từ lóng), (viết tắt) của pugilist
  • đất sét trộn (để làm gạch...)
ngoại động từ
  • nhào, trộn (đất sét)
  • bít, trát (sàn, tường...) bằng đất sét trộn
danh từ
  • vết chân (thú săn)
ngoại động từ
  • theo dõi vết chân (thú săn)
Related search result for "pug"
Comments and discussion on the word "pug"