Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for que in Vietnamese - French dictionary
ba que
bọ que
còng queo
chèo queo
cong queo
giun que
héo queo
làm quen
lăn queo
mì que
nằm queo
nhấc que
quanh queo
quắt queo
quăn queo
que
que đan
que đun nước
que cời
que chọc lò
que diêm
que hàn
que móc
que ngoáy
que thăm
quen
quen biết
quen hơi
quen lệ
quen mặt
quen mui
quen nết
quen tay
quen thân
quen thói
quen thuộc
quen việc
queo
queo quắt
thân quen
thói quen