Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for quelqu'un in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
chịu ơn
ba ngày
mơn
át
ỷ thế
căn cước
cam đoan
vố
lục
sĩ diện
tổn thương
bắt tay
báo cô
trúng tủ
xoắn xuýt
nấp
chỉ dẫn
mẹo mực
làm
bôi nhọ
tha hồ
ngoái
manh tâm
kế nghiệp
kẹ
nắm bắt
xộc
tranh thủ
quen hơi
phục hồi
vạch trần
vạch trần
thách
làm cho
ngoài miệng
mừng
suy tôn
biết tay
nhận ra
xỏ
xỏ
sán
chia sẻ
cho phép
trộm vía
luỵ
bóp méo
trả miếng
trình
thiệt hại
lôi cuốn
xét
chực
mưu mẹo
mở hàng
xong nợ
núp
ngờ vực
quấy rầy
thế chân
ngứa
té
xử
xử
chúc mừng
moi móc
trách
nhổ
ỷ quyền
bợp
sẻ
lột
trợn
mất lòng
lãnh đạm
chê trách
phe
làm lợi
lép vế
toát
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last