Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ready
/'redi/
Jump to user comments
tính từ
  • sẵn sàng
    • dinner is ready
      cơm nước đã sẵn sàng
    • to be ready to go anywhere
      sẵn sàng đi bất cứ đâu
    • ready! go!
      (thể dục,thể thao) sẵn sàng! chạy!
    • ready, present, fire!
      chuẩn bị, ngắm, bắn!
  • sẵn lòng
    • he is ready to help you
      anh ta sẵn lòng giúp anh
  • để sẵn
    • to keep a revolver ready
      để sẵn một khẩu súng lục
  • cố ý, cú; có khuynh hướng
    • don't be so ready to find fault
      đừng cố ý bắt bẻ như thế
  • sắp, sắp sửa
    • now ready
      sắp sửa xuất bản (sách)
    • a bud just ready to brust
      nụ hoa sắp nở
  • có sẵn, mặt (tiền)
    • ready money
      tiền có sẵn (trong tay); tiền mặt
    • to pay ready money
      trả tiền mặt
  • nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát
    • a ready retort
      câu đối đáp nhanh
    • to have a ready wit
      nhanh trí
    • to have a ready pen
      viết lưu loát
  • dễ dàng
    • goods that meet with a ready sale
      những hàng bán rất dễ dàng nhất
  • ở gần, đúng tầm tay
    • the readiest weapont
      cái vũ khí ở gần tay nhất
    • ready at hand; ready to hand
      ở ngay gần, vừa đúng tầm tay
IDIOMS
  • to be always ready with an excuse
    • luôn luôn có lý do để bào chữa
phó từ
  • sẵn, sẵn sàng
    • pack everything ready
      hây sắp xếp mọi thứ vào va li
    • ready dressed
      đã mặc quần áo sẵn sàng
  • nhanh (chỉ dùng cấp so sánh)
    • the child that answers readiest
      đứa bé trả lời nhanh nhất
danh từ
  • (quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng)
    • to come to the ready
      giương súng ở tư thế sẵn sàng bắn
    • guns at the ready
      những khẩu pháo ngóc lên sẵn sàng nhả đạn
  • (từ lóng) tiền mặt
ngoại động từ
  • chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn
  • (từ lóng) trả bằng tiền mặt
Related words
Related search result for "ready"
Comments and discussion on the word "ready"