Characters remaining: 500/500
Translation

ridé

Academic
Friendly

Từ "ridé" trong tiếng Phápmột tính từ được dùng để mô tả đặc điểm của một vật thể hoặc một bề mặt nào đó nếp nhăn hoặc bị nhăn nheo. Dưới đâymột số giải thích chi tiết ví dụ về cách sử dụng từ này.

Định Nghĩa
  • Ridé (tính từ): có nghĩa là " nếp nhăn" hoặc "nhăn nheo". Từ này thường được dùng để mô tả các bề mặt như da, trái cây, hoặc các vật thể khác đặc điểm tương tự.
Ví Dụ Sử Dụng
  1. Visage ridé: "Mặt nhăn nheo"

    • Ví dụ: Le visage de ma grand-mère est ridé à cause de son âge. (Khuôn mặt của tôi nhăn nheo tuổi tác của .)
  2. Fruit ridé: "Quả cây nhăn nheo"

    • Ví dụ: Ce fruit est ridé parce qu'il est trop mûr. (Quả này nhăn nheo chín quá mức.)
  3. Fumées ridées: "Khói nhăn nheo" (một cách diễn đạt trong săn bắn)

    • Ví dụ: Les fumées ridées indiquent que le gibier est proche. (Khói nhăn nheo cho biết con mồi gần đó.)
  4. Surface ridée de l'eau: "Mặt nước gợn sóng"

    • Ví dụ: La surface ridée de l'eau reflète les nuages. (Mặt nước gợn sóng phản chiếu những đám mây.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng
  • "Ridé" là dạng phân từ quá khứ của động từ "rider", nghĩa là "làm nhăn". có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau không thay đổi theo giống hay số.
Từ Gần Giống Từ Đồng Nghĩa
  • Plissé: cũng có nghĩa là "nhăn", nhưng thường chỉ ra rằng nhiều nếp gấp rõ ràng hơn.
  • Fripé: từ này có nghĩa là "nhăn nheo", nhưng thường chỉ về quần áo hoặc vật liệu mềm.
Idioms Phrasal Verbs
  • Không cụm từ hay idiom nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "ridé", nhưng bạn có thể gặp một số cách diễn đạt như:
    • Avoir des rides: nghĩa là " nếp nhăn", thường dùng để nói về sự lão hóa.
Lưu Ý

Khi sử dụng từ "ridé", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo tính chính xác trong diễn đạt. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực khi nói về vẻ ngoài của con người, nhưng có thể dùng một cách trung lập khi nói về vật thể hay tự nhiên.

tính từ
  1. nếp nhăn, nhăn nheo
    • Visage ridé
      mặt nhăn nheo
    • Fruit ridé
      quả cây nhăn nheo
    • Fumées ridées
      (săn bắn) phân nhăn nheo (của hươu già)
  2. gợn sóng
    • Surface ridée de l'eau
      mặt nước gợn sóng

Comments and discussion on the word "ridé"