Characters remaining: 500/500
Translation

bridé

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "bridé" là một tính từ nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ "bridé" để bạn có thể hiểu hơn.

1. Định nghĩa
  • Bridé có nghĩa là "chật chội" hoặc "không gian bị hạn chế". Khi nói về quần áo, có thể chỉ sự chật chội, ôm sát vào cơ thể.
  • Trong một nghĩa khác, từ này cũng được dùng để mô tả hình dáng của mắt, thường là "mắt xếch" hay "mắt hẹp", người ta thường liên tưởng đến một số đặc điểm ngoại hình của người dân châu Á.
2. Ví dụ sử dụng
  • Mặc quần áo:

    • Phrase: "Ce pantalon est trop bridé."
    • Dịch: "Cái quần này chật quá."
  • Mắt:

    • Phrase: "Il a des yeux bridés."
    • Dịch: "Anh ấy đôi mắt xếch."
3. Cách sử dụng nâng cao
  • Bridé có thể được sử dụng trong những tình huống thể hiện sự hạn chế hoặc tổn thương.
    • Phrase: "Elle se sentait bridée dans ses choix de carrière."
    • Dịch: " ấy cảm thấy bị hạn chế trong sự lựa chọn nghề nghiệp của mình."
4. Phân biệt các biến thể
  • Brider (động từ): có nghĩa là "hạn chế" hoặc "kìm hãm".
    • Phrase: "Il faut brider ses désirs."
    • Dịch: "Cần phải kiềm chế những ham muốn của mình."
5. Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • Étroite (chật hẹp)
    • Restriindre (hạn chế)
  • Từ đồng nghĩa:

    • Serré (chặt chẽ)
6. Thành ngữ cụm động từ

Hiện tại, từ "bridé" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ sử dụng từ "brider" trong ngữ cảnh nói về việc hạn chế hoặc kiểm soát.

7. Lưu ý

Khi sử dụng từ "bridé", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, đặc biệt là khi nói về ngoại hình. Việc sử dụng từ này có thể gây ra sự nhạy cảm trong một số tình huống văn hóa.

tính từ
  1. mặc quần áo chật cứng
    • oison bridé
      (từ , nghĩa ) người ngốc
    • yeux bridés
      mắt xếch

Comments and discussion on the word "bridé"